🔍
Search:
CAO KIẾN
🌟
CAO KIẾN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
뛰어난 의견이나 생각.
1
CAO KIẾN:
Ý kiến hoặc suy nghĩ xuất chúng.
-
2
(높이는 말로) 상대방의 의견.
2
CAO KIẾN:
(cách nói kính trọng) Ý kiến của đối phương.
-
Danh từ
-
1
뛰어난 의견.
1
CAO KIẾN, Ý KIẾN HAY:
Ý kiến xuất sắc.